Characters remaining: 500/500
Translation

du quan

Academic
Friendly

Từ "du quan" trong tiếng Việt có nghĩa là "đi xem chơi" hoặc "đi tham quan". Đây một từ dùng để chỉ hoạt động đi đến một địa điểm nào đó để ngắm cảnh, thư giãn, hoặc khám phá những điều mới mẻ.

Giải thích chi tiết:
  • Du: có nghĩađi lại, di chuyển.
  • Quan: có nghĩaxem, nhìn, quan sát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay tôi sẽ đi du quancông viên." (Hôm nay tôi sẽ đi xem tận hưởng không khí trong công viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Cuối tuần này, gia đình tôi dự định sẽ du quan các danh lam thắng cảnh nổi tiếngmiền Bắc." (Cuối tuần này, gia đình tôi dự định sẽ đi tham quan những địa điểm du lịch nổi tiếngmiền Bắc.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Du quan" thường được dùng trong ngữ cảnh du lịch, khám phá. Các biến thể có thể thấy :
    • Du lịch: nghĩa là đi tham quan, khám phá những nơi mới, thường tổ chức hoặc lên kế hoạch trước.
    • Du ngoạn: tương tự như "du quan", nhưng thường chỉ hoạt động đi chơi một cách thư giãn hơn.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Tham quan: hành động đi xem, tìm hiểu một địa điểm nào đó. dụ: "Chúng tôi sẽ tham quan bảo tàng vào chiều nay."
  • Khám phá: có nghĩatìm hiểu, tìm ra những điều mới mẻ tại một địa điểm nào đó. dụ: "Chúng tôi đi khám phá những ngọn núi trong chuyến đi này."
Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh hàng ngày, "du quan" có thể ít gặp hơn so với "tham quan" hay "du lịch", nhưng vẫn được sử dụng, đặc biệt trong văn phong cổ điển hoặc trong các bài thơ, văn chương.
  1. đi xem chơi. ở đây, Mai sinh đi xem cảnh châu Dương

Comments and discussion on the word "du quan"